Có 2 kết quả:
单位向量 dān wèi xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ • 單位向量 dān wèi xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ
dān wèi xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unit vector
dān wèi xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unit vector