Có 2 kết quả:

单位向量 dān wèi xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ單位向量 dān wèi xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unit vector

Từ điển Trung-Anh

unit vector